Ắc quy Vision CP495 (4V-9.5ah)
Dòng CP là loại ắc quy chì – van kín - Với công nghệ tái hợp khí AGM VRLA đạt chuẩn quốc tế, được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như UPS, viễn thông, điện công nghiệp... Dòng ắc quy CP có nắp bình và vỏ bình làm bằng nhựa ABS và HBO, vì vậy có khả năng chống cháy cao, tuổi thọ thiết kế trên 5 năm.
Tiêu chuẩn sản phẩm
Ắc quy CP đáp ứng sự mong đợi của khách hàng với các tiêu chuẩn JIS, DIN, IEC60896-21/22 & BS6290-4, dòng sản phẩm được cấp chứng chỉ ISO 9001 và ISO14001 nên được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, đáp ứng mọi yêu cầu của thiết bị.
Thông tin sản phẩm
- Xuất xứ: Việt Nam - Hãng Vision
- Phân phối và bảo hành: Acquyvision.vn
- Thời gian bảo hành: 12 tháng
- Ứng dụng: truyền hình cáp, thiết bị truyền thông, thiết bị điều khiển, thiết bị thanh toán điện tử, thiết bị kiểm tra điện, xe đạp điện và xe lăn, hệ thống năng lượng chiếu sáng, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị địa chất, thiết bị hàng hải, thiết bị y tế, máy móc văn phòng, thiết bị chiếu phim cầm tay, năng lượng mặt trời, đồ chơi, hệ thống viễn thông, UPS, máy móc bán tự động..
- Tình trạng hàng hóa: 100% mới - có sẵn
Thông số kỹ thuật:
Tên hàng |
Ắc quy Vision CP495 (4V-9.5ah) |
Mã hàng |
CP490 |
Kiểu ắc quy |
AGM VRLA (kín khí, không cần bảo dưỡng) |
Khối lượng |
1 kg |
Dung lượng |
9.5Ah |
Hiệu điện thế |
4V |
Kích thước |
L:48 – W:48 – H:102 |
Tuổi thọ thiết kế |
>5 năm |
Tuổi thọ sử dụng |
5 năm ( nếu sử dụng đúng cách) |
Sản phẩm cùng loại
Loại |
Điện thế danh định(V) |
Dung lượng danh định (20hr/Ah) |
Chiều dài |
Chiều rộng |
Chiều cao |
Tổng cao |
Đầu cực |
Trọng lượng |
mm |
mm |
mm |
mm |
Kg |
||||
2 |
6.0 |
51 |
33 |
99 |
104 |
F1 |
0.44 |
|
4 |
4.5 |
48 |
48 |
102 |
108 |
F1/F2 |
0.54 |
|
4 |
9.5 |
102 |
44 |
95 |
101 |
F1/F2 |
1.00 |
|
6 |
1.2 |
97 |
24 |
52 |
58 |
F1 |
0.31 |
|
6 |
2.8 |
66 |
33 |
97 |
104 |
F1 |
0.64 |
|
6 |
3.2 |
134 |
34 |
61 |
67 |
F1 |
0.65 |
|
6 |
4.2 |
70 |
47 |
101 |
107 |
F1 |
0.76 |
|
6 |
4.5 |
70 |
47 |
101 |
107 |
F1/+F2-F1 |
0.78 |
|
6 |
4.6 |
62 |
58 |
98 |
98 |
T24 |
0.84 |
|
6 |
5.0 |
70 |
47 |
101 |
107 |
F1/F2 |
0.92 |
|
6 |
5.6 |
70 |
47 |
101 |
107 |
F1/F2 |
0.96 |
|
6 |
7.0 |
151 |
34 |
94 |
100 |
F1/F2 |
1.2 |
|
6 |
7.7 |
151 |
34 |
94 |
97 |
F1 |
1.34 |
|
6 |
9.0 |
151 |
34 |
94 |
100 |
F1/F2 |
1.43 |